100 Sushi topping bạn có thể tìm thấy ở Nhật Bản

Bạn đang ở Nhật Bản và muốn thử sushi, nhưng không biết nên gọi món gì? Vậy, chúng tôi ở đây để giúp bạn! Sushi là thứ bạn nhất định phải thử khi đến Nhật Bản và chúng tôi đã lập một danh sách tiện dụng để giúp bạn trong cuộc phiêu lưu sushi của bạn. Danh sách này có ích cho tất cả mọi người, cho dù bạn đang cảm thấy tự tin hay có chút phân vân. Cá được phân thành nhiều loại, vì vậy hãy nhấp vào danh mục mà bạn muốn thử!

Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

This post may contain affiliate links. If you buy through them, we may earn a commission at no additional cost to you.

Nội dung

Nhấp vào một trong các loại dưới đây để chuyển đến phần đó. 

 

  1. Cá Đỏ
     
  2. Cá Trắng
     
  3. Cá có Da Ánh kim
     
  4. Tôm và Cua
     
  5. Mực và Bạch tuộc
     
  6. Sò ốc
     
  7. Trứng cá
     
  8. Những topping khác
     
  9. Sushi Cuộn

 

 

Cá Đỏ

1. Otoro (Hon-Maguro) (大トロ (本まぐろ))

Miếng Cá ngừ Béo của Cá ngừ Vây xanh

Miếng cá ngừ đắt nhất và béo nhất, và otoro tương tự như những miếng cá ngừ vây xanh khác, ngon nhất từ tháng 10 đến tháng 2. Nó có hương vị đậm đà nhờ béo ngậy.

2. Chutoro (Hon-maguro) (中トロ(本まぐろ))

Miếng Cá ngừ Béo Trung bình của Cá ngừ Vây xanh

Chutoro có ít mỡ hơn so với otoro và một nửa của mỗi lát là phần thịt đỏ. Thưởng thức hương vị đích thực của cá ngừ, với sự kết hợp của vị umami (vị ngon trong tiếng Nhật) của thịt đỏ và vị ngọt béo ngậy.

Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

3. Akami (Hon-maguro) (赤身 (本まぐろ))

Thịt Đỏ của Cá ngừ Vây xanh

Không đậm đà như otoro hay chutoro, akami có vị chua nhẹ trong vị umami. Akami của cá ngừ thiên nhiên cao cấp (nếu bạn có cơ hội để thử nó) thực sự tuyệt vời! Đây có lẽ là một trong những món dễ nhất để thử nếu bạn chưa quen với sushi.

Klook.com

4. Otoro (Minami Maguro) (大トロ (みなみまぐろ))

Miếng Cá ngừ Béo của Cá ngừ Vây xanh miền Nam

Không giống như cá ngừ vây xanh, cá ngừ vây xanh miền Nam vào mùa từ tháng 4 đến tháng 8. Otoro có chất béo ngọt tan chảy trong miệng của bạn.

5. Chutoro (Minami Maguro) (中トロ (みなみまぐろ))

Miếng Cá ngừ Béo Trung bình của Cá ngừ Vây xanh miền Nam

Vì cá ngừ vây xanh miền Nam có xu hướng béo hơn các loài cá ngừ khác, nên ngay cả chutoro cũng có vị đậm đà, béo ngậy. 

6. Akami (Minami Maguro) (赤身 (みなみまぐろ))

Thịt Đỏ của Cá ngừ Vây xanh miền Nam

Với một chất thịt mềm và đàn hồi, akami của cá ngừ vây xanh miền Nam có một hương vị sâu sắc nhưng mịn màng. Việc đánh bắt cá ngừ vây xanh miền Nam đã được giới hạn rất nhiều trong những năm gần đây, vì vậy hầu hết những gì bạn thấy ở Nhật Bản là cá nuôi nhập khẩu từ Úc. Đây là một lựa chọn tốt khác để bắt đầu hành trình sushi của bạn!

Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

7. Akami (Mebachi Maguro) (赤身 (めばちまぐろ))

Thịt Đỏ của cá ngừ mắt to

Những miếng cá tươi của cá ngừ mắt to có thể rất đắt, trong khi những miếng đông lạnh có thể được lấy mẫu với giá cả hợp lý. Akami của cá ngừ mắt to có vị chua nhẹ, vị ngọt đậm đà từ chất béo và vị umami sâu. Ăn ngon nhất từ tháng 10 đến tháng 2.

8. Negitoro (ねぎとろ)

Hành lá và cá ngừ béo

Negitoro bao gồm thịt từ xung quanh xương sống của cá ngừ được nạo và băm nhuyễn, đặt lên trên cơm và rắc hành lá. Toàn bộ được bọc trong nori (rong biển). Có trong suốt cả năm, và bạn có thể thưởng thức món này khá hợp lý tại bất kỳ nhà hàng sushi băng chuyền nào. Bởi vì cá rất ngon, rất dễ ăn, ngay cả khi bạn không quá thích sushi.

9. Bincho Maguro (びんちょうまぐろ)

Cá Ngừ Vây dài

Một loại cá ngừ nhỏ từ lâu đã được sử dụng để làm cá ngừ đóng hộp, cá ngừ vây dài có chất thịt béo và vị umami đặc biệt. Món này đã trở thành sushi topping đứng đầu trong những năm gần đây, và có thể được tìm thấy trong hầu hết các nhà hàng sushi băng chuyền. Có trong suốt cả năm.

10. Katsuo (かつお)

Cá ngừ Vằn

Ăn ngon nhất vào mùa xuân, cá ngừ vằn có hầu hết trong năm, từ tháng 3 đến tháng 12. Món này có một vị ngọt êm dịu và một mùi thơm nhẹ. Nó thường được ăn với hành lá và gừng, làm tăng hương vị gấp nhiều lần!

 

Klook.com

11. Mekajiki (めかじき)

Cá Kiếm

Cá kiếm là một loài cá béo lớn. Món này có trong suốt cả năm, nhưng cá kiếm quốc nội vào mùa từ mùa hè đến mùa thu. Nó có một hương vị béo đậm đà và chất thịt chỉ đơn giản là tan chảy trong miệng của bạn.

 

 

White Fish

 

12. Madai (まだい)

Cá Tráp đỏ

Cá tráp đỏ có ít mỡ, với hương vị và mùi thơm nhẹ. Cá tráp thiên nhiên có thể cực kỳ đắt tiền, nhưng cá nuôi có thể được lấy mẫu với giá cả hợp lý. Ăn ngon nhất từ tháng 11 đến tháng 5. 

13. Kasugo (かすご)

Cá Tráp con

Da của kasugo thường được bỏ lại, và mổ xẻ như trong ảnh trên. Nó được ướp trong giấm trước khi làm thành sushi. Kasugo là một sushi topping hiếm, và có từ tháng 3 đến tháng 5.

14. Kurodai (くろだい)

Cá Tráp đen

Cá tráp đen có thịt mềm và ít mỡ. Món này có hương vị tươi mát và mùi thơm của biển. Không phổ biến như cá tráp đỏ, vì vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

15. Hirame (ひらめ)

Cá bơn vỉ

Một loại cá trắng cao cấp ăn ngon nhất từ tháng 9 đến tháng 2, khi nó trở nên béo và có màu hổ phách nhẹ. Móm này có một hương vị tươi mát.

16. Engawa (えんがわ)

Vây Cá bơn Vỉ 

Đây là một miếng cá cực kỳ hiếm. Nó có một chất thịt giòn nhưng béo, với vị ngọt từ chất béo. Vì hiếm nên nó đi kèm với một thẻ giá đắt đỏ, nhưng bạn có thể tìm thấy engawa tại các cơ sở sushi băng chuyền, nơi họ sử dụng vây của các loài cá khác.

17. Makogarei (まこがれい)

Cá Bơn

Có lẽ là loại cá bơn phổ biến nhất ở Nhật Bản, cá bơn đá cẩm thạch là một trong những loại sushi topping đại diện cho mùa hè. Nó có thịt trắng trong suốt và chất thịt săn chắc với vị ngọt thanh.

18. Kinmedai (きんめだい)

Cá sơn thóc

Cá sơn thóc là một loài cá biển sâu. Mặc dù có thịt béo, nhưng cá sơn thóc có hương vị nhẹ đáng ngạc nhiên và chất thịt mềm tan chảy trong miệng của bạn. Thời gian tốt nhất để ăn món này là tháng 12 đến tháng 2.

19. Suzuki (すずき)

Cá Vược Nhật Bản

Một loại cá mùa hè đã được ăn ở Nhật Bản từ lâu. Mặc dù thịt của cá vược Nhật Bản đàn hồi, nhưng nó thực sự khá mềm, với vị ngọt nhẹ. Nó cũng không có mùi nên dễ ăn.

20. Buri (ぶり)

Cá Cam Nhật Bản

Có nhiều nơi trong những tháng mùa đông, cá cam Nhật Bản được coi là một loại cá trắng, mặc dù có vẻ ngoài màu đỏ. Cá này trở nên trắng hơn vào mùa đông khi thịt của nó trở nên béo hơn. Nó có một hương vị phong phú từ mỡ cá.

21. Hamachi (はまち)

Cá Cam Nhật Bản nhỏ

Hamachi là cá cam Nhật Bản trước khi chúng trưởng thành hoàn toàn. Hamachi nuôi được phổ biến rộng rãi trong suốt cả năm, và có chất thịt béo. Một số người thậm chí nói rằng nó ngon hơn cá ngừ!

22. Kanpachi (かんぱち)

Cá Cam lớn hơn

Họ hàng của cá cam Nhật Bản, cá cam lớn hơn được gọi là cá mùa hè, ăn ngon nhất từ tháng 6 đến tháng 8. Hương vị béo ngậy không quá mức, và có vị umami đậm đà. Dư vị ngọt ngào của món này là gây nghiện. 

23. Nodoguro (のどぐろ)

Cá Hồng đỏ

Cá hồng đỏ đã được biết đến như một loại cá cao cấp trong những năm gần đây. Nó đôi khi được làm khô trước khi được làm thành sushi, làm tan mỡ, tạo một chất thịt cao cấp. Hương vị ngon nhất từ tháng 12 đến tháng 2.

24. Ishidai (いしだい)

Cá Vẹt

Được coi là sushi topping cao cấp, cá vẹt thiên nhiên có thể khá đắt tiền. Nó có ít mùi và vị ngọt mạnh, vào mùa từ tháng 6 đến tháng 8.

25. Koshodai (こしょうだい)

Cá Vược

Với một mùi thơm nhẹ nhưng đặc biệt và đàn hồi dễ chịu, cá vược đôi khi được làm khô để tăng vị umami của nó. Mặc dù đây là một loại sushi topping hiếm hoi trước đây, nhưng nó đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, và vào mùa từ tháng 7 đến tháng 11.

26. Kawahagi (かわはぎ)

Cá Nóc gai Threadsail

Cá nóc gai threadsail có mặt khắp Nhật Bản và là một trong số rất ít cá được sử dụng để làm sushi mà có thể được đánh bắt ở Vịnh Tokyo. Với một lượng mỡ vừa phải, nó có chất thịt chắc và hơi chát với vị umami sâu dần khi bạn nhai. Ăn ngon nhất từ tháng 6 đến tháng 12.

27. Umazurahagi (うまづらはぎ)

Cá Black Scraper

Với chất thịt tương tự như cá nóc gai threadsail ở trên, black scraper có hương vị nhẹ. Gan của nó cũng có giá trị cao, đó là những gì được đặt trên miếng cơm sushi trong bức ảnh trên. Hương vị tốt nhất trong những tháng lạnh, từ tháng 10 đến tháng 2.

28. Mejina (めじな)

Cá Largescale Blackfish

Một loài cá mùa đông với thịt màu hồng mỏng manh, da của nó đôi khi được làm khô để tăng hương vị. Món này trở nên rất nhiều chất béo trong mùa đông, mang lại vị ngọt đậm đà và chất thịt săn chắc.

29. Kamasu (かます)

Cá Nhồng

Cá nhồng ưa thích vùng nước ấm hơn ở phía nam và có hàm răng sắc nhọn đặc biệt. Nó có một hương vị nhẹ nhưng nhiều umami. Món này ngon trong mùa thu, từ tháng 10 đến tháng 12.

30. Kasago (かさご)

Cá Marbled Rockfish

Một loài cá nhỏ đã từng có rộng rãi, nhưng bây giờ nó là một mặt hàng hiếm. Món này ăn tốt nhất chỉ với một lượng nhỏ nước tương để bạn có thể thưởng thức trọn vẹn hương vị tinh tế của nó. Bạn hãy để mắt tới từ tháng 12 đến tháng 3.

 

31. Ainame (あいなめ)

Cá Fat Greenling

Một loài cá cực kỳ béo được tìm thấy ở các đại dương trên khắp Nhật Bản. Nó có một hương vị đậm đà và một dư vị tinh tế. Mùa của món này tùy thuộc vào khu vực, nhưng nó thường được ăn ngon nhất vào mùa xuân. 

32. Mutsu (むつ)

Cá Gnomefish

Mặc dù trước đây được coi là một nguyên liệu đơn giản, nhưng gnomefish hiện được biết đến như một loại cá thịt trắng cao cấp. Thịt màu hồng nhạt có lượng chất béo hoàn hảo đan vào trong suốt. Loài cá mềm này ngon nhất vào mùa đông, nhưng không có ở nhiều nơi.

33. Hata (はた)

Cá Mú

Một loại cá hiếm nhưng được đánh giá cao, cá mú chỉ được phục vụ bởi một số ít nhà hàng sushi. Nó không có mùi, và có chất thịt mềm nhưng săn chắc với hương vị ngọt ngào. Ăn ngon nhất từ tháng 6 đến tháng 8.

34. Isaki (いさき)

Cá Sạo xám

Với mỡ ngấm vào khắp thịt của nó, cá sạo xám có hương vị đặc biệt và được đậm đà hơn nữa khi ăn với cơm sushi giấm. Món này có sự đàn hồi khiến bạn hài lòng, và vào mùa trong những tháng mùa hè.

35. Mebaru (めばる)

Cá Rockfish Nhật Bản

Cá rockfish Nhật Bản có vị làm thỏa mãn mong đợi của bạn về vị cá thịt trắng. Hương vị tinh tế trở nên béo hơn vào mùa đông và mùa xuân, lúc gia tăng vị ngọt. 

36. Kinki (きんき)

Cá Broadbanded Thornyhead

Từng là một loại cá phổ biến được sử dụng trong kamaboko (chả cá), ngày nay kinki chỉ được tìm thấy trong các nhà hàng cao cấp. Thịt trắng cũng như lớp gelatin ngay dưới da tan chảy, để lại hương vị ngọt ngào trong miệng của bạn. Thời gian tốt nhất để ăn món này là tháng 10 đến tháng 3.

37. Budai (ぶだい)

 

Cá Vẹt

Cá vẹt có vẻ ngoài khá hài hước. Loài cá này ăn chủ yếu với rong biển, làm cho thịt của nó ít mùi hơn. Món này có hương vị nhẹ và đàn hồi nhẹ nhàng, được ăn ngon nhất vào mùa đông.

38. Fugu (ふぐ)

Cá Nóc

Được biết đến với chất độc cực mạnh, cá nóc là một loại cá cao cấp với chất thịt đặc biệt, hương vị tươi mát và dư vị tinh tế. Có một số loại cá nóc ăn ở Nhật Bản, ví dụ như torafugu là hơi lạ, vì da, thịt và lá lách của nó không độc như các loại cá nóc khác. Ăn ngon nhất vào mùa đông.

39. Hakkaku (はっかく)

Cá Sailfin Poacher

Sailfin poache có một hương vị thanh tương phản rất lớn với vẻ ngoài khá kỳ cục của nó. Nó không có ở nhiều nơi, nhưng phổ biến với sự cân bằng tốt giữa hương vị sâu sắc và vị ngọt từ mỡ.

Cá có Da Ánh kim

 

40. Kohada (こはだ)

Cá Mòi cờ Chấm

Đây là một loài cá nhỏ với thịt mềm đã được sử dụng làm sushi topping từ thời Edo (1603 - 1868). Bởi vì món này nhanh hư, nên nó được ướp trong giấm và muối khi vẫn còn tươi, và vì vậy có vị khác nhau tùy mỗi nhà hàng. Có cả năm.

41. Shinko (しんこ)

Cá Mòi cờ Chấm con

Cá mòi cờ chấm được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo độ trưởng thành và được gọi là "shinko" khi nó có kích thước khoảng 4 - 10cm. Bởi vì nó rất non, nên thịt cực kỳ mềm và tan trong miệng của bạn. Nó phát triển thành kohada khá nhanh, vì vậy shinko chỉ có trong một khoảng thời gian ngắn trong năm, giữa tháng 7 và tháng 8.

42. Kisu (きす)

Cá Đục Nhật Bản

Được tìm thấy ở vùng nước nông, cá đục của Nhật Bản có trong thực đơn của các nhà hàng cao cấp, nhờ đó có được mức giá cao ở các chợ. Món này càng tươi thì da thịt càng rõ. Nó có một hương vị tinh tế mà không bị mất đi bởi cơm giấm.

43. Shima-aji (しまあじ)

Cá Nục Vân Vàng

Cá nục vân vàng được tìm thấy trong nước biển ấm, và có thể nặng tới 10kg. Tuy nhiên, cỡ nhỏ đến trung bình có vị ngon hơn, và mùa ngon là mùa hè. Da bạc và thịt trắng có hương vị nhẹ.

44. Aji (あじ)

Cá Nục

Một loại cá rất phổ biến được tìm thấy trên khắp Nhật Bản, cá nục có hương vị nhẹ và ngon nhất từ tháng 5 đến tháng 9. Đây là một lựa chọn tốt cho bất cứ ai không quen với sushi, vì món này thường được ăn với gừng và các gia vị khác.

45. Iwashi (いわし)

Cá Mòi

Chủ yếu được sử dụng làm thức ăn cho các loài cá lớn như cá ngừ và cá kiếm, cá mòi tươi dùng làm món ăn thường chỉ có tại các khu vực nuôi nó. Nó được phổ biến rộng rãi bây giờ, và có vị ngon nhất khi mùa mưa bắt đầu khi nó tăng thêm lớp mỡ dưới da. Nó có một hương vị đậm đà mà không áp đảo.

46. Shimesaba (しめさば)

Cá Thu

Cá thu nổi tiếng là mất độ tươi nhanh chóng, vì vậy trước đây nó luôn được nấu chín hoặc ướp trong giấm. Ngày nay, bạn có thể tìm thấy cá thu tươi, nhưng nó thường được ướp trong giấm, vì nó làm tăng vị ngọt, vị umami, và cải thiện chất thịt. Món này được ăn ngon nhất từ tháng 9 đến tháng 1.

47. Namasaba (生さば)

Cá Thu Nhật

Nhờ những phát triển gần đây trong nghề cá và nuôi cá, giờ đây bạn có thể thưởng thức cá thu tươi trên khắp Nhật Bản. Cá nuôi đặc biệt có hương vị đậm đà. Hương vị ngon nhất vào mùa thu và mùa đông.

48. Sanma (さんま)

Cá Thu Đao

Loài cá đại diện cho mùa thu ở Nhật Bản, cá thu đao trở nên béo vào mùa thu. Phần mỡ nhiều mang lại cho nó một chất thịt tan chảy trong miệng của bạn. Món này có một chút mùi tanh, nhưng nó thường được ăn với gừng và các loại gia vị khác mang lại vị umami của nó. Nếu bạn thực sự thích cá, đây là sushi dành cho bạn.

49. Nishin (にしん)

Cá Trích

Được nuôi ở Hokkaido, cá trích không được phổ biến rộng rãi như một loại sushi topping ở ngoài Hokkaido. Nó có hương vị tươi mát hơn so với các loài cá khác có da ánh kim, thiên về có hương vị khá đậm đà, và tanh. Thường được ướp trong giấm, và vào mùa từ tháng 11 đến tháng 4.

50. Sawara (さわら)

Cá Thu Vạch

Cá thu vạch được gọi bằng các tên khác nhau tùy thuộc vào độ lớn của nó, và sawara là nói đến cá có kích thước hơn 70cm. Món này có hương vị nhẹ và chất thịt mềm, làm cho nó phổ biến như cá ngừ ở một số nơi. Nó có thể khá đắt tiền, và được ăn ngon nhất từ tháng 12 đến tháng 4.

51. Sayori (さより)

Cá Kìm

Cá kìm có ngoại hình kỳ dị, với hàm dưới trề ra quá mức (nếu cá có hàm dưới!). Có một vị umami mạnh và vị đắng dễ chịu ở thịt của nó, và bạn không nên nhúng nó vào nước tương để bạn có thể thưởng thức trọn vẹn hương vị của nó. Mùa tốt nhất cho món này là mùa xuân.

52. Tachi-uo (たちうお)

Cá Hố

Cá hố càng to thì càng béo, tạo cho nó một vị ngọt tuyệt vời với cơm giấm. Món này cũng có một dư vị tinh tế. Có cả năm.

53. Hata-hata (はたはた)

Cá Sailfin Sandfish

Cá Sailfin sandfish đã được dùng như một sushi topping trong một thời gian dài. Món này thường được ướp trong giấm trước, và có vị thanh và nhẹ nhàng với một dư vị ngọt ngào. Hương vị ngon nhất từ mùa đông đến mùa xuân.

54. Hiramasa (ひらまさ)

Cá Cam Amberjack

Được tìm thấy ở vùng biển ấm, Cá cam amberjack là một loại cá mùa hè và được coi là một nguyên liệu cao cấp. Nó có mùi thơm, và có vị umami gây nghiện cao.

55. Tobi-uo (とびうお)

Cá Bay

Một loài cá giá hợp lý mà có rộng rãi. Món này có thể được phục vụ kiểu tươi, làm khô hoặc ướp trong giấm. Hương vị thay đổi từ nhẹ đến mạnh mùi vị cá. Vào mùa trong mùa hè.

 

Tôm và Cua

 

56. Botan-ebi (ぼたんえび)

Corn-stripe Shrimp

Đây là một loại tôm khá lớn với vị ngọt đậm đà và chất thịt giòn. Đôi khi được phục vụ có nguyên cả đầu, và món này được ăn ngon nhất vào mùa đông.

57. Kuruma-ebi (くるまえび)

Tôm He Nhật Bản

Tôm này được tìm thấy ở trên khắp vùng biển Nhật Bản. Bởi vì chúng được nuôi trên khắp Nhật Bản, nên tôm he Nhật Bản có một mức giá hợp lý. Nó thường được đun sôi trước khi được sử dụng cho sushi, để tăng cường vị ngọt và mùi thơm của nó. Một lựa chọn tốt nếu bạn đang thử lần đầu tiên sushi với tôm. Hương vị ngon nhất từ tháng 5 đến tháng 11.

58. Ama-ebi (あまえび)

Tôm Ngọt

Một loài tôm biển sâu và là một sushi topping phổ biến. Nó có hương vị ngọt ngào, và ngon nhất vào mùa đông. Nếu bạn cảm thấy ổn khi ăn tôm sống, đây là một lựa chọn tốt.

59. Sakura-ebi (さくらえび)

Tép

Tép có thể được phục vụ tươi hoặc chiên, và nigiri thường được gói trong nori. Món này thường được phục vụ với gừng và wasabi để tăng hương vị của nó. Nó có một hương vị ngọt ngào và chất thịt mềm. Mùa của nó là từ tháng 4 đến tháng 6 và tháng 10 đến tháng 12.

60. Taraba-gani (たらばがに)

Cua Vua Đỏ

Đây là một loại cua lớn, có bề rộng 1m khi nó dang chân. Nó có hương vị và vị ngọt mạnh hơn các loài cua khác, và có chất thịt chắc. Cua vua đỏ tươi là một loại sushi topping cao cấp. Ăn ngon nhất vào tháng 11 và tháng 12.

61. Zuwai-gani (ずわいがに)

Cua Tuyết

Được tìm thấy ở vùng nước lạnh, cua tuyết mà bạn thấy ở Nhật Bản thường được nhập khẩu. Bạn thường có thể có được nó với một mức giá hợp lý. Nó có chất thịt mịn, và vị ngọt của nó là một kết hợp hoàn hảo cho gạo giấm. Ăn ngon nhất vào mùa đông.

62. Shako (しゃこ)

Tôm Tít

Có rất nhiều người từ bỏ vì vẻ bề ngoài của tôm tít, nhưng khi được chuẩn bị tốt, đây là một sushi topping tinh tế. Luộc trước khi làm sushi, tôm có chất thịt đặc biệt, đậm đặc. Thời gian tốt nhất để thử món này là tháng 6 đến tháng 11.

 

Mực và bạch tuộc

 

 

63. Kensaki-ika (けんさきいか)

Mực Ống

Có cả năm, mực ống có một vị ngọt ngon và chất thịt dễ chịu phù hợp với cơm giấm. 

64. Mongo-ika (もんごういか)

Mực Nang

Đây là một loại mực lớn được coi là một nguyên liệu cao cấp ở vùng Kansai, nhưng tương đối xa lạ ở Kanto. Với vị ngọt đậm đà, nó là một loại sushi topping khá phổ biến. Mùa ngon nhất là từ tháng 10 đến tháng 4.

65. Aori-ika (あおりいか)

Mực Lá

Một loại mực lớn và được cho là loại mực hàng đầu thuộc về sushi topping. Nó có một phần thịt bán trong suốt hấp dẫn, chất thịt chắc và vị ngọt đặc trưng của mực. Món này có cả năm.

66. Surume-ika (するめいか)

Mực Ống Nhật Bản

Có cả năm, bạn có thể nói rằng nó có hình dạng giống mực nhất trong tất cả các con mực. Nó thường được cắt lát mỏng vì nó có chất thịt dai, và các vết rạch như ảnh ở trên, để dễ ăn hơn. 

67. Hotaru-ika (ほたるいか)

Mực Đom đóm

Mực đom đóm phát sáng khi bị đe dọa. Khi sử dụng làm sushi topping, nó được làm chín và nigiri được bọc trong rong biển. Nó có mùi nhẹ, được khử bởi gừng khi ăn cùng. Chất thịt mềm. Ăn ngon nhất từ tháng 3 đến tháng 6.

68. Tako (たこ)

 

Bạch tuộc

Bạch tuộc thường được luộc tại nơi sản xuất chúng, vì vậy bạn thường không tìm thấy bạch tuộc tươi tại các nhà hàng sushi. Bạch tuộc trong nước Nhật Bản có mùi thơm mạnh mẽ, đặc biệt và vị ngọt nhẹ. Chất thịt của nó khá đàn hồi. Có trong suốt cả năm.

69. Mizu-dako (みずだこ)

Bạch tuộc Khổng lồ Bắc Thái Bình Dương 

Đây là loại bạch tuộc lớn nhất thế giới, và có thể đo chiều dài lên tới 3 m. Không giống như bạch tuộc trên đây, bạch tuộc khổng lồ Bắc Thái Bình Dương thường được phục vụ tươi. Nó có chất thịt mềm và độ ngọt tăng lên với mỗi lần nhai. Vào mùa từ tháng 11 đến tháng 4.

 

Sò ốc

 

70. Awabi (あわび)

Bào Ngư

Có ngày càng ít bào ngư được đánh bắt hàng năm, làm cho món này ngày càng trở thành một nguyên liệu cao cấp. Với hương thơm của biển, nó có vị ngọt đậm đà và chất thịt chắc chỉ có ở bào ngư. Thời gian tốt nhất để ăn là vào mùa hè.

71. Aka-gai (あかがい)

Sò Huyết

Sushi topping sò ốc hàng đầu, sò huyết đã phổ biến từ rất lâu. Món này đã trở thành một nguyên liệu cao cấp trong những năm gần đây. Nó có một mùi thơm giống như đại dương đặc trưng và một chút hương vị kim loại, đó là do nó có huyết sắc tố trong máu. Ăn ngon nhất trong những tháng lạnh. 

72. Aoyagi (あおやぎ)

Sò Biển

Được mệnh danh là "sò ngốc", surf clam được tìm thấy trên khắp Nhật Bản. Khi bạn cắn một miếng, bạn sẽ nếm một vị ngọt trước, sau đó là dư vị đắng. Mùa ngon nhất là từ tháng 12 đến tháng 5.

73. Hamaguri (はまぐり)

Ngao Mật

Ngao mật được luộc và phục vụ rưới trong nước sốt. Nó có chất thịt dày đặc và đàn hồi nhưng cũng mềm. Nước sốt khác nhau tùy vào cửa hàng. Lúc ngon nhất là từ tháng 3 đến tháng 5.

74. Tori-gai (とりがい)

Sò Nhật Bản

Cả tươi và chín đều ngon, sò Nhật Bản được phục vụ tại Nhật Bản phần lớn được nhập từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Vị ngọt của sò này được tăng hơn khi nấu chín. Hãy thử nó tốt nhất từ tháng 4 đến tháng 6.

75. Hokki-gai (ほっきがい)

Nghêu Biển

Tuyệt nhất vào mùa đông, nghêu biển có chất thịt mịn màng và hương vị ngọt ngào, với hương thơm của đại dương. Nó có thể được phục vụ sống hoặc làm chín.

76. Hotate (ほたて)

Sò Điệp

Bởi vì ngày này được nuôi rộng rãi, nên sò điệp có trong suốt cả năm với giá cả hợp lý. Nó thường được phục vụ tươi, và có chất thịt mềm dễ ăn và vị ngọt thanh. Vì hương vị nhẹ và chất thịt mềm, đây là một lựa chọn tốt để thử sushi sò ốc lần đầu tiên.

77. Taira-gai (たいらがい)

Sò Biên mai

Đây là một loài động vật có vỏ lớn có thể phát triển lớn tới 30cm. Mặc dù trông giống như sò điệp, những ngoài vị ngọt của nó, nó có mùi thơm giống như đại dương và vị đắng, và chất thịt có thể nói là ngon hơn so với sò điệp. Đây là một loại sushi topping rất hiếm, có vị ngon nhất trong mùa đông.

78. Tsubu-gai (つぶがい)

Ốc Hương

Phổ biến ở vùng Hokkaido và Tohoku, ốc hương có chất thịt giòn và vị ngọt nhẹ. Vào mùa từ tháng 12 đến tháng 5.

79. Kaki (かき)

Hàu

Những con hàu bạn nhìn thấy trong các nhà hàng hầu hết được nuôi. Nó thường được phục vụ tươi tại các nhà hàng sushi, kèm theo gia vị để mang lại hương vị độc đáo của nó. Món này ngon nhất trong những tháng lạnh.

80. Bai-gai (ばいがい)

Ốc biển Vằn Buccinum

Loài ốc này được tìm thấy sâu trong đại dương. Nó có chất thịt mềm, vị ngọt và mùi thơm của biển rất hợp với cơm giấm. Vào mùa khi mùa đông.

81. Honmiru-gai (本みるがい)

Trough Shell

Một loài ngao vỏ lớn, trough shell là một sushi topping phổ biến trong trước đây. Một số người cảm thấy hương vị mạnh mẽ của nó nên khó chịu, trong khi cũng có những người yêu thích nó. Món này có chất thịt chắc khác biệt với sò ốc. Thời gian tốt nhất để thử là từ tháng 12 đến tháng 5.

 

 

Trứng cá

82. Ikura (いくら)

Trứng cá hồi

Với kết cấu dính sệt, một số người có thể thấy vẻ ngoài của trứng cá hồi hơi khó chịu, nhưng nó có hương vị ngọt ngon. Trứng cá hồi thường được ướp trong muối hoặc nước tương trước khi được sử dụng làm sushi topping . Nó thường được phục vụ bọc trong rong biển như ở trên. Ăn ngon nhất vào mùa thu.

83. Bafun Uni (ばふんうに)

Nhím Biển Xanh Nhật Bản

Loài nhím biển này sống ở biển lạnh và ăn tảo bẹ. Nhím biển chất lượng tốt được đặc trưng bởi vẻ ngoài cứng cáp và chất thịt tan chảy trong miệng khi bạn cắn. Bạn có thể cảm nhận được một làn gió từ đại dương, và nó có thể không phù hợp với khẩu vị của tất cả mọi người, nhưng bạn nên thử ít nhất một lần. Thời gian tốt nhất để ăn nó là từ tháng 3 đến tháng 8.

84. Kita Murasaki Uni (きたむらさきうに)

Nhím Biển Bắc

Loại nhím biển này có vỏ lớn hơn và gai dài hơn. Với chất thịt tan chảy và hương vị tươi mát, món này khá đắt. Nó được cho là dễ ăn hơn các loại nhím biển khác, vì vậy thật hoàn hảo nếu bạn lần đầu tiên thử nhím biển. Hương vị ngon nhất vào mùa hè.

85. Tarako (たらこ)

Trứng Cá Tuyết

Bởi vì món này rất tuyệt vời với cơm, trứng cá tuyết đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây như là một sushi topping . Nó được ướp trong muối, và là một lựa chọn tốt cho ai đó thử trứng cá lần đầu tiên, vì chất thịt tương đối mịn. Có cả năm.

86. Kazu no Ko (かずのこ)

Trứng Cá Trích

Với chất thịt giòn và vị umami tuyệt vời với cơm giấm, trứng cá trích có vị ngon nhất vào mùa xuân.

87. Tobiko (とびこ)

Trứng Cá Bay

Những quả trứng nhỏ vỡ ra và tỏa ra một hương vị mặn khi bạn cắn vào chúng. Nếu bạn cảm thấy thoải mái với ý tưởng ăn trứng cá, thì đây là cảm giác khá hài lòng. Có cả năm.

88. Komochi Kombu (子持ち昆布)

 

Trứng Cá Trích trên Tảo bẹ

Cá trích có xu hướng đẻ trứng trên tảo bẹ, và đây là tảo bẹ được nuôi với trứng vẫn còn dính. Sushi kết hợp hương vị sâu sắc của tảo bẹ và chất giòn của trứng cá trích. Hãy thử món này vào mùa xuân.

89. Shishamokko (ししゃもっこ)

Trứng Cá Ốt Vảy

Với chất thịt tương tự như trứng cá bay, trứng cá ốt vảy được ướp trong muối hoặc nước tương. Thời gian tốt nhất để thử món này là từ tháng 10 đến tháng 12.

90. Shirako (白子)

Tinh hoàn cá

Đây là một món cho những người thích khám phá. Chất lỏng tinh dịch của cá tuyết thường là sự lựa chọn của các nhà hàng sushi. Nó phổ biến với chất thịt mịn. Ngon nhất trong mùa đông.

 

 

Những topping khác

91. Anago (あなご)

Cá Chình Biển Nhật Bản

Một loại sushi topping cao cấp phổ biến kể từ thời Edo, cá chình biển thường được nấu - ninh hoặc nướng - trước khi phục vụ, vì vậy nó có vị khác nhau tùy theo nhà hàng. Nó có chất mềm mịn, và được rưới một loại nước sốt hoặc muối, làm cho nó trở thành một lựa chọn dễ dàng nếu bạn thử sushi lần đầu tiên. Món này ngon nhất vào mùa hè.

92. Hamo (はも)

Cá Dưa Xám

Họ hàng của lươn, cá dưa xám có nhiều xương nhỏ, được gỡ bỏ cẩn thận bởi đầu bếp sushi lành nghề. Nó thường được làm chín và phục vụ với nhiều gia vị khác nhau, và có một hương vị tinh tế. Có trong một thời gian ngắn trong năm, từ tháng 7 đến tháng 8.

93. Shira-uo (しらうお)

Cá Ngần

Không phải là một loại sushi topping thông thường, cá ngần là loại cá nhỏ có chiều dài khoảng 10cm. Nó có một chút vị đắng, vì vậy nó thường được ăn kèm với gừng và các loại gia vị khác. Nó có chất thịt mềm và mịn. Thời gian tốt nhất để ăn món này là tháng 11 đến tháng 3.

94. Nama Shirasu (なましらす)

Cá Mồi trắng tươi

Shirasu là tên gọi chung của cá con (non) của một số loại cá trắng. Bởi vì nó nhanh hư sau khi được đánh bắt, chúng tôi khuyên bạn nên thử cá mồi trắng tươi ở tại nơi chúng được đánh bắt. Nó có chất thịt riêng biệt, và thường được phục vụ với gừng để chống lại vị đắng nhẹ. Có hầu hết trong năm, ngoại trừ tháng 1 đến tháng 2.

95. Tamagoyaki (玉子焼き)

Trứng Rán

Ngay cả khi bạn không thoải mái khi ăn sushi, bạn hoàn toàn có thể thử món này. Nó có thể được tìm thấy trong tất cả các nhà hàng sushi, và người ta nói rằng bạn có thể biết đầu bếp giỏi như thế nào bởi món trứng cuộn của họ. Nó có vị khá ngọt, và có kết cấu mịn màng.

96. Salmon (サーモン)

Cá Hồi

Một trong những loại sushi topping phổ biến nhất ở nước ngoài, cá hồi có tại các nhà hàng sushi ở Nhật Bản, nhưng không phải trong các cơ sở truyền thống. Nó trở nên phổ biến do giá rẻ. Có cả năm.

 

Sushi Cuộn

 

97. Kanpyo-maki (かんぴょう巻き)

Sushi Cuộn Bầu

Vì không chứa cá, nên đây là một lựa chọn tốt cho những người lần đầu tiên thử sushi. Món này là bầu khô cuộn trong gạo và bọc trong rong biển. Quả bầu có chất giòn và hương vị hơi ngọt.

98. Kappa-maki (かっぱ巻き)

Kappa-maki

Đây là một món sushi cuộn dưa chuột đơn giản và là một loại sushi rất phổ biến ở Nhật Bản. Cũng lý tưởng cho những người không quen ăn sushi.

99. California-maki (カリフォルニア巻き)

California Cuộn

Có nguồn gốc từ Mỹ, California cuộn ra đời như một loại sushi thay thế không chứa bất kỳ loại cá sống nào. Nó bao gồm que cua, bơ, mayonnaise và các thành phần khác được bọc trong cơm. Một sự khác biệt lớn so với sushi cuộn của Nhật Bản là rong biển ở bên trong. Bạn có thể tìm thấy California cuộn tại một số nhà hàng sushi băng chuyền, nhưng nó không phải là một loại sushi phổ biến ở Nhật Bản.

100. Toro Taku (トロタク)

Sushi cuộn cá ngừ béo và củ cải muối

Đây là phần mỡ của cá ngừ đã được cạo ra khỏi xương, trộn với takuan (củ cải muối), cuộn trong cơm và bọc trong rong biển. Chất giòn và hương vị tươi mát của takuan kế hợp tuyệt vời với hương vị đậm đà của cá ngừ.

Bạn vẫn chưa bị thuyết phục bởi sushi? Đừng lo lắng, có rất nhiều thứ để ăn ở Nhật Bản ngoài sushi!

Như bạn có thể thấy, sushi ở Nhật Bản khác với những gì bạn có được ở các quốc gia khác, với nhiều loại cá để lựa chọn hơn. Bạn hãy mang theo danh sách này và thử càng nhiều loại cá khác nhau càng tốt!

 

Nếu bạn muốn đưa ra phản hồi về bất kỳ bài viết nào của chúng tôi, hoặc bạn có một ý tưởng mà bạn thực sự muốn thấy nó thành hiện thực, hoặc bạn đơn thuần chỉ là muốn hỏi về Nhật Bản, hãy viết lên Facebook, Twitter của chúng tôi, hoặc liên hệ với chúng tôi qua biểu mẫu Google này!

Thông tin trong bài viết được cập nhật tại thời điểm công bố

Người viết

tsunagu
tsunagu Japan
Xin chào, đây là tài khoản chính thức của Tsunagu Japan
  • Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

Tìm kiếm nhà hàng