20 cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật mà một ngày nào đó có thể bạn sẽ cần

Bạn đã tìm thấy một người nào đó ở Nhật Bản mà bạn quan tâm ư? Thật tốt cho bạn! Nhưng bạn không thể nói tiếng Nhật ư? Đừng lo lắng, dưới đây là 20 cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật để dẫn hướng bạn đến với thành công. Chúc may mắn!

Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

This post may contain affiliate links. If you buy through them, we may earn a commission at no additional cost to you.

Bất kể mùa, tháng, tuần hay ngày nào, tình yêu đều hiện hữu ở quanh chúng ta. Khi bạn gặp được người ấy, bạn sẽ cảm nhận được và sẽ nắm bắt cơ hội. Nhưng nếu họ chỉ biết nói tiếng Nhật, còn bạn lại không biết tiếng Nhật thì sao? Đừng lo lắng. Dưới đây là 20 cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật để bạn bắt đầu. Chúc may mắn!

▼(Japanese Phrases) Dating & Love Confessions Youtube

1. Suki! (好き!) - Mình thích bạn!

 

Câu nói này ngụ ý tình cảm trên mức tình bạn. Nếu bạn nói điều này với ai đó mà bạn quan tâm khi hai người ở riêng cùng nhau thì họ nhất định sẽ hiểu bạn đang nói về điều gì. 

2. Aishiteru (愛してる) - Mình yêu bạn

Cụm từ này không bao hàm ý nghĩa về tình yêu gia đình hoặc tình bạn mà chỉ có ý nói về tình yêu lứa đôi. Đây là một từ mang tính chất tương đối nghiêm túc, và ngụ ý rằng bạn đang yêu một ai đó say đắm. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này!

3. De-to ni Ikou!/Asobi ni Ikou! (デートに行こう!/遊びに行こう!) - Hãy hẹn hò đi!/Hãy cùng đi chơi nhé!

4. Futari de Ikou! (二人で行こう!) - 2 người chúng ta hãy đi cùng nhau nhé!

Buổi hẹn hò của bạn sẽ không thực sự là một buổi hẹn hò nếu người bạn yêu rủ thêm một người bạn đi cùng. Nói với người đó rằng bạn muốn ở một mình với họ bằng cách sử dụng cụm từ này. Hoặc bạn có thể sử dụng cụm từ này khi bạn đang nói về một địa điểm. Ví dụ, bạn đang nói về biển, và bạn có thể nói cụm từ này. Bùm, và bạn đã có một buổi hẹn hò!

5. Gọi tên riêng của người đó! 

Gọi một ai đó, đặc biệt là một người Nhật sống theo văn hóa Nhật, bằng tên riêng của họ là một điều đặc biệt. Hầu như mọi người chỉ được gọi theo họ kèm san ở cuối. Gọi người đó bằng tên riêng có nghĩa bạn là bạn bè hoặc thậm chí một cái gì đó hơn thế. Việc này sẽ giúp đưa hai bạn lại gần nhau hơn.

6. Issho ni Itai! (一緒にいたい!) - Mình muốn dành thời gian bên bạn

Wyatt Fisher/Flickr

Cụm từ này ngụ ý rằng bạn muốn dành thời gian quý báu với người mà bạn quan tâm. Đây là một cụm từ thông thường nhưng nó cũng sẽ giúp người mà bạn quan tâm nhận ra rằng bạn muốn tiến xa hơn mức bạn bè. 

7. Issho ni Iru to Hotto suru/Anshin Suru. (一緒にいるとほっとする/安心する) - Mình cảm thấy an tâm khi được ở bên bạn

Cụm từ này có nghĩa là bạn cảm thấy an toàn hoặc thoải mái khi ở bên một ai đó. Nó cũng có nghĩa theo hướng tình bạn, nhưng cũng chẳng có hại gì khi nói với một ai đó rằng bạn cảm thấy như ở nhà khi ở bên họ đúng không?

8. Issho ni Iru to Tanoshii! (一緒にいると楽しい!) - Mình cảm thấy vui khi ở bên bạn!

Wyatt Fisher/Flickr

Cụm từ này có nghĩa là bạn thích ở bên một ai đó. Cụm từ này có thể vừa mang ý nghĩa tình bạn vừa mang ý nghĩa tình yêu. Nó tùy thuộc vào giai đoạn của mối quan hệ mà bạn đang có với người đó. 

9. Daiji ni Shitai. (大事にしたい) - Mình rất trân trọng bạn

Samuel Hearn/Flickr

Daiji ni Shitai có nghĩa là bạn muốn trân trọng, hoặc chăm sóc cho người mà bạn quan tâm. Cụm từ này có thể được sử dụng khi mọi thứ diễn ra quá nhanh, và bạn muốn nói với họ rằng bạn muốn chậm lại và tìm hiểu nhau kỹ hơn. Cụm từ này cũng có nghĩa là bạn coi đây là một người rất quan trọng trong cuộc sống của bạn. 

10. (Tên người mà bạn quan tâm) ga Inai to Samishi. (~がいないとさみしい。) - Mình cảm thấy rất cô đơn khi không có bạn.

呉/Flickr

Cụm từ này có nghĩa là bạn cảm thấy cô đơn khi không có ai đó. Bất cứ ai cũng có thể nhận ra rằng ý bạn là bạn muốn ở bên họ và bạn nhớ sự hiện diện của họ khi họ rời xa. 

11. Te wo Tsunagou! (手をつなごう!) - Hãy nắm tay nhé!

Wyatt Fisher/Flickr

Việc các cô gái nắm tay được coi là thể hiện sự thân thiết nếu họ là bạn rất thân, nhưng thường thì những người ở cùng độ tuổi hoặc lớn tuổi hơn nắm tay nhau sẽ ám chỉ một mối quan hệ tình cảm.

12. Hug Shiyou/Dakishimetai. (ハグしよう/だきしめたい) - Mình ôm nhau nhé./Mình muốn ôm bạn

Petras Gagilas/Flickr

Những cụm từ này có nghĩa là bạn muốn ôm ai đó. Những cái ôm giữa những người bạn là điều không phổ biến ở Nhật Bản. Ngay cả khi họ ôm nhau, nếu cái ôm kéo dài hơn 5 giây hoặc nếu một người trở nên quá gần gũi với người kia, thì đó là biểu hiện của mối quan hệ tình cảm. 

13. Kiss Shitai/Kiss Shiyou. (キスしたい/キスしよう) - Mình muốn hôn bạn/Mình hôn nhau nhé

Wyatt Fisher/Flickr

Những cụm từ này có nghĩa là bạn muốn hôn ai đó. Tại Nhật Bản, việc hôn nhau hoàn toàn có nghĩa tình cảm lãng mạn. Văn hóa Nhật Bản không hề có phong tục hôn để thể hiện sự thân thiện. 

14. Tsukiaou! (付き合おう!) - Chúng ta quen nhau đi

Tsukiaou! có nghĩa là "Chúng ta đi chơi đi", nhưng nó ám chỉ việc đi hẹn hò và trở thành một cặp.  Cụm từ này có nghĩa là bạn đang trong một mối quan hệ tình cảm nghiêm túc với một người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong những lời tỏ tình.

15. Kappuru desu. (カップルです) - Chúng tôi là một đôi

Wyatt Fisher/Flickr

Cụm từ này có nghĩa là bạn đang thông báo cho mọi người một cách lịch sự rằng hai bạn là một cặp, và đang có mối quan hệ tình cảm. Đôi khi bạn có thể được giảm giá tại các nhà hàng hoặc rạp chiếu phim nếu đi cùng người yêu vào một số ngày nhất định.

16. Mamoritai. (守りたい) - Mình muốn che chở cho bạn

Wyatt Fisher/Flickr

Mamoritai có nghĩa là bạn muốn che chở cho một người nào đó. Nói với ai đó rằng bạn muốn che chở cho họ có ý nghĩa rất lãng mạn trong văn hóa Nhật Bản. Điều đó ám chỉ sự lãng mạn và tình cảm hào hiệp dành cho người kia.

17. Shoukai shitai. (紹介したい) - Mình muốn giới thiệu bạn với một người nào đó.

Cụm từ này có nghĩa là bạn muốn giới thiệu người yêu của mình với ai đó. Giới thiệu người yêu của bạn với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp của bạn là một sự thông báo và là một bước tiến lớn trong bất kỳ nền văn hóa nào. 

18. Hoteru Ikou. (ホテルいこう) - Chúng ta đến khách sạn đi.

www.booking.com/

Hotel Ikou có nghĩa là bạn muốn đến khách sạn. Khi hai người đang có mối quan hệ tình cảm, hoặc đang tìm hiểu/đi đến một mối quan hệ tình cảm, và họ đi vào khách sạn thì bạn biết điều gì sẽ xảy ra rồi đấy. Đây là một cách không quá thẳng thắn để nói lên ý của bạn.

19. Sawatte Ii? (さわっていい?) - Mình có thể chạm vào bạn không?

Wyatt Fisher/Flickr

Sawatte Ii? có nghĩa là " Mình có thể chạm vào bạn không?" Cụm từ này có thể nghe rất lãng mạn và có nghĩa là bạn đang thiết lập một mối liên hệ với người kia bằng cách khiến cho họ tin tưởng bạn. Sự đồng ý là điều quan trọng trong bất kỳ nền văn hóa nào. Hỏi họ xem họ có thoải mái khi bạn chạm vào hay không.

20. Kekkon shiyou! (結婚しよう!) - Mình kết hôn nhé!

Vincent Miao/Flickr

Kekkon shiyou! có nghĩa là "Mình kết hôn nhé!" Một trong những đích đến của một mối quan hệ tình cảm, theo quan điểm của người Nhật! Tôi không biết về các thủ tục pháp lý, nhưng đó là cách bạn cầu hôn đấy. Hy vọng nó hữu ích!

Thông tin trong bài viết được cập nhật tại thời điểm công bố

Người viết

tsunagu
tsunagu Japan
Xin chào, đây là tài khoản chính thức của Tsunagu Japan
  • Nội dung được đề xuất bởi các biên tập viên của tsunagu Japan!

Tìm kiếm nhà hàng